Có 2 kết quả:

愛別離苦 ài bié lí kǔ ㄚㄧˋ ㄅㄧㄝˊ ㄌㄧˊ ㄎㄨˇ爱别离苦 ài bié lí kǔ ㄚㄧˋ ㄅㄧㄝˊ ㄌㄧˊ ㄎㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(Buddhism) the pain of parting with what (or whom) one loves, one of the eight distresses 八苦[ba1 ku3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(Buddhism) the pain of parting with what (or whom) one loves, one of the eight distresses 八苦[ba1 ku3]

Bình luận 0